|
| 1 | +--- |
| 2 | +title: Mở rộng theo chiều dọc (Vertical Scaling) |
| 3 | +status: Completed |
| 4 | +category: Concept |
| 5 | +tags: ["infrastructure", "", ""] |
| 6 | +--- |
| 7 | + |
| 8 | +Mở rộng theo chiều dọc (Vertical Scaling), còn gọi là “mở rộng lên hoặc xuống” (scaling up and down), |
| 9 | +là một kỹ thuật tăng khả năng xử lý của hệ thống bằng cách bổ sung CPU và bộ nhớ cho từng [nút (node)](/nodes/) khi khối lượng công việc tăng lên. |
| 10 | +Ví dụ, nếu bạn đang dùng một máy tính có RAM 4GB và muốn nâng lên 16GB, |
| 11 | +việc chuyển sang hệ thống có RAM 16GB chính là một hình thức mở rộng theo chiều dọc. |
| 12 | +(Xem thêm [mở rộng theo chiều ngang](/horizontal-scaling/) để biết phương pháp khác.) |
| 13 | + |
| 14 | +## Vấn đề cần giải quyết |
| 15 | + |
| 16 | +Khi nhu cầu sử dụng ứng dụng vượt quá khả năng hiện tại của một phiên bản ứng dụng, |
| 17 | +chúng ta cần một cách để mở rộng (tăng dung lượng cho) hệ thống. |
| 18 | +Có hai lựa chọn: bổ sung tài nguyên tính toán cho các nút hiện tại (mở rộng theo chiều dọc) |
| 19 | +hoặc thêm nhiều nút mới vào hệ thống (mở rộng theo chiều ngang). |
| 20 | +[Tính mở rộng (Scalability)](/scalability/) là yếu tố quan trọng quyết định năng lực cạnh tranh, hiệu suất, uy tín và chất lượng. |
| 21 | + |
| 22 | +## Cách giải quyết |
| 23 | + |
| 24 | +Mở rộng theo chiều dọc cho phép bạn tăng kích thước máy chủ mà không cần thay đổi mã nguồn của ứng dụng. |
| 25 | +Điều này khác với mở rộng theo chiều ngang, vốn yêu cầu ứng dụng phải có khả năng nhân bản – có thể cần cập nhật mã nguồn. |
| 26 | +Mở rộng theo chiều dọc giúp tăng năng lực xử lý của ứng dụng hiện có |
| 27 | +bằng cách bổ sung tài nguyên tính toán, từ đó cho phép ứng dụng xử lý nhiều yêu cầu hơn và thực thi đồng thời hiệu quả hơn. |
| 28 | + |
| 29 | +## Thuật ngữ liên quan |
| 30 | + |
| 31 | +* [Mở rộng theo chiều ngang](/horizontal-scaling/) |
| 32 | +* [Tự động mở rộng](/auto-scaling/) |
0 commit comments